Đọc nhanh: 火成 (hoả thành). Ý nghĩa là: hình thành bởi lửa, đá lửa (địa chất), núi lửa (đá).
火成 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hình thành bởi lửa
formed by fire
✪ 2. đá lửa (địa chất)
igneous (geology)
✪ 3. núi lửa (đá)
volcanic (rock)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火成
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 火灾 造成 了 害
- Hỏa hoạn đã gây ra thiệt hại.
- 火灾 造成 了 巨大 的 损失
- Hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn.
- 阵地 上 打成一片 火海
- trận địa biến thành một biển lửa.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 双方 达成 停火协议
- hai bên đã đạt được thoả thuận ngừng bắn.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 任务 紧急 , 必须 火速 完成
- nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
火›