部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【doanh】
Đọc nhanh: 瀛 (doanh). Ý nghĩa là: biển lớn; đại hải, họ Doanh. Ví dụ : - 留学东瀛 du học sinh Nhật Bản
瀛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biển lớn; đại hải
大海
- 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng
- du học sinh Nhật Bản
✪ 2. họ Doanh
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛
瀛›
Tập viết