yíng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh】

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: biển lớn; đại hải, họ Doanh. Ví dụ : - 留学东瀛 du học sinh Nhật Bản

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biển lớn; đại hải

大海

Ví dụ:
  • volume volume

    - 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng

    - du học sinh Nhật Bản

✪ 2. họ Doanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng

    - du học sinh Nhật Bản

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRN (水卜口弓)
    • Bảng mã:U+701B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình