部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bộc】
Đọc nhanh: 镤 (bộc). Ý nghĩa là: Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa, phác; như "phác (chất protactinium)".
镤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa
放射性金属元素,符号Pa (protactinium) 灰白色,有光泽,最稳定的同位素,半衰期约三万二千年
✪ 2. phác; như "phác (chất protactinium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镤
镤›
Tập viết