volume volume

Từ hán việt: 【bộc】

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa, phác; như "phác (chất protactinium)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Prô-tác-ti; kí hiệu: Pa

放射性金属元素,符号Pa (protactinium) 灰白色,有光泽,最稳定的同位素,半衰期约三万二千年

✪ 2. phác; như "phác (chất protactinium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTCO (重金廿金人)
    • Bảng mã:U+9564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp