濉溪 suīxī
volume volume

Từ hán việt: 【_ khê】

Đọc nhanh: 濉溪 (_ khê). Ý nghĩa là: Hạt Suixi ở Huaibei 淮北 , An Huy.

Ý Nghĩa của "濉溪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Suixi ở Huaibei 淮北 , An Huy

Suixi county in Huaibei 淮北 [Huáiběi], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濉溪

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn bīn zhe 一条 yītiáo 小溪 xiǎoxī

    - Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 潺潺 chánchán 流淌 liútǎng

    - Suối nhỏ nước chảy róc rách.

  • volume volume

    - 巨石 jùshí 遮拦 zhēlán zhù le 溪流 xīliú

    - Đá lớn cản trở dòng suối.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de

    - Dưới chân núi có một con suối trong.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 浅浅 jiānjiān 流过 liúguò 绿 草地 cǎodì

    - Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 溪边 xībiān zhuā 蝌蚪 kēdǒu wán

    - Chúng tôi bắt nòng nọc bên bờ suối.

  • volume volume

    - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 一路 yīlù 弹着 dànzhe 自己 zìjǐ 随性 suíxìng 创作 chuàngzuò de 曲子 qǔzi 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Suī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUG (水月山土)
    • Bảng mã:U+6FC9
    • Tần suất sử dụng:Thấp