Đọc nhanh: 潍坊 (duy phường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông
Weifang prefecture level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潍坊
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 街坊 邻舍
- hàng xóm phố phường.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 牌坊下 站 着 许多 人
- Rất đông người đứng dưới cổng chào.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
潍›