部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàn.hoạn】
Đọc nhanh: 擐 (hoàn.hoạn). Ý nghĩa là: mặc. Ví dụ : - 擐甲执兵 mặc áo giáp cầm vũ khí
擐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặc
穿
- 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng
- mặc áo giáp cầm vũ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擐
擐›
Tập viết