huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn.hoạn】

Đọc nhanh: (hoàn.hoạn). Ý nghĩa là: mặc. Ví dụ : - 擐甲执兵 mặc áo giáp cầm vũ khí

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặc

穿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng

    - mặc áo giáp cầm vũ khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng

    - mặc áo giáp cầm vũ khí

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Guān , Huàn , Xuān
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoạn
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWLV (手田中女)
    • Bảng mã:U+64D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp