Ý nghĩa của từ 漶 theo âm hán việt
漶 là gì? 漶 (Hoán). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: không rõ ràng, “Mạn hoán” 漫漶 mờ, mòn, nhòe, không thấy rõ, “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác. Từ ghép với 漶 : mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mạn hoán 漫漶 lở nát, sứt nát.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 漫漶
- mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Mạn hoán” 漫漶 mờ, mòn, nhòe, không thấy rõ
Phó từ
* “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác
Từ ghép với 漶