huàn
volume volume

Từ hán việt: 【cán】

Đọc nhanh: (cán). Ý nghĩa là: cá trắm cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá trắm cỏ

见〖草鱼〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJMU (弓一十一山)
    • Bảng mã:U+9CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp