luán
volume volume

Từ hán việt: 【loan】

Đọc nhanh: (loan). Ý nghĩa là: Loan Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Ví dụ : - 滦州影。 Kịch đèn chiếu Loan Châu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Loan Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

滦河, 水名、在中国河北

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滦州 luánzhōu yǐng

    - Kịch đèn chiếu Loan Châu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 滦州 luánzhōu yǐng

    - Kịch đèn chiếu Loan Châu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 滦州 luánzhōu yǐng

    - Tôi thích xem kịch đèn chiếu Loan Châu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCD (水卜金木)
    • Bảng mã:U+6EE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình