Danh từ
滦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loan Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)
滦河, 水名、在中国河北
Ví dụ:
-
-
滦州
影
- Kịch đèn chiếu Loan Châu.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滦
-
-
滦州
影
- Kịch đèn chiếu Loan Châu.
-
-
我
喜欢
看
滦州
影
- Tôi thích xem kịch đèn chiếu Loan Châu.
-