部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mãn】
Đọc nhanh: 螨 (mãn). Ý nghĩa là: sán hạt hồng, mãn; như "mãn (con mọt)".
螨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sán hạt hồng
节肢动物的一类 有一对或几对单眼,也有无眼的,雄的一般比雌的小, 大多数是圆形或椭圆形有的寄居在人或动物体上, 吸血液, 能传染疾病疥虫就是螨类动物
✪ 2. mãn; như "mãn (con mọt)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螨
螨›
Tập viết