mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mãn】

Đọc nhanh: (mãn). Ý nghĩa là: sán hạt hồng, mãn; như "mãn (con mọt)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sán hạt hồng

节肢动物的一类 有一对或几对单眼,也有无眼的,雄的一般比雌的小, 大多数是圆形或椭圆形有的寄居在人或动物体上, 吸血液, 能传染疾病疥虫就是螨类动物

✪ 2. mãn; như "mãn (con mọt)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITMB (中戈廿一月)
    • Bảng mã:U+87A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp