Đọc nhanh: 滇 (điền.điên). Ý nghĩa là: Điền (tên gọi khác của tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). Ví dụ : - 滇剧是地方艺术。 Điền kịch là nghệ thuật địa phương.. - 滇南气候温暖宜人。 Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
滇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điền (tên gọi khác của tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南的别称
- 滇剧 是 地方 艺术
- Điền kịch là nghệ thuật địa phương.
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滇
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 滇剧 是 地方 艺术
- Điền kịch là nghệ thuật địa phương.
滇›