部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quả】
Đọc nhanh: 锞 (quả). Ý nghĩa là: thỏi; thoi; nén. Ví dụ : - 金锞。 thỏi vàng.. - 银锞。 thỏi bạc.
锞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏi; thoi; nén
锞子
- 金 jīn 锞 kè
- thỏi vàng.
- 银 yín 锞 kè
- thỏi bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锞
锞›
Tập viết