volume volume

Từ hán việt: 【quả】

Đọc nhanh: (quả). Ý nghĩa là: thỏi; thoi; nén. Ví dụ : - 金锞。 thỏi vàng.. - 银锞。 thỏi bạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thỏi; thoi; nén

锞子

Ví dụ:
  • volume volume

    - jīn

    - thỏi vàng.

  • volume volume

    - yín

    - thỏi bạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jīn

    - thỏi vàng.

  • volume volume

    - yín

    - thỏi bạc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Kuǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWD (重金田木)
    • Bảng mã:U+951E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp