jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiền】

Đọc nhanh: (kiền). Ý nghĩa là: trâu bò (thiến), trâu thiến. Ví dụ : - 老犍。 trâu (bò) thiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trâu bò (thiến)

指犍牛

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo jiān

    - trâu (bò) thiến.

✪ 2. trâu thiến

阉割过的公牛犍牛比较驯顺, 容易驾御, 易于肥育

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lǎo jiān

    - trâu (bò) thiến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Kiền
    • Nét bút:ノ一丨一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHXE (大竹竹重水)
    • Bảng mã:U+728D
    • Tần suất sử dụng:Thấp