部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiền】
Đọc nhanh: 犍 (kiền). Ý nghĩa là: trâu bò (thiến), trâu thiến. Ví dụ : - 老犍。 trâu (bò) thiến.
犍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trâu bò (thiến)
指犍牛
- 老 lǎo 犍 jiān
- trâu (bò) thiến.
✪ 2. trâu thiến
阉割过的公牛犍牛比较驯顺, 容易驾御, 易于肥育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犍
犍›
Tập viết