混流 hùnliú
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn lưu】

Đọc nhanh: 混流 (hỗn lưu). Ý nghĩa là: Dòng chảy hỗn hợp; francis (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "混流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dòng chảy hỗn hợp; francis (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混流

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 当心 dāngxīn bié 流苏 liúsū 弄混 nònghún le

    - Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì

    - tầng lớp thượng lưu trong xã hội.

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 一些 yīxiē 流氓 liúmáng 混在 hùnzài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao