Đọc nhanh: 混流 (hỗn lưu). Ý nghĩa là: Dòng chảy hỗn hợp; francis (Thủy điện).
混流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng chảy hỗn hợp; francis (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混流
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
混›