涪陵 fúlíng
volume volume

Từ hán việt: 【phù lăng】

Đọc nhanh: 涪陵 (phù lăng). Ý nghĩa là: Fuling vùng ngoại ô của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "涪陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Fuling vùng ngoại ô của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên

Fuling suburbs of Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涪陵

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 烈士陵园 lièshìlíngyuán

    - nghĩa trang liệt sĩ.

  • volume volume

    - 秦始皇陵 qínshǐhuánglíng 中有 zhōngyǒu 大量 dàliàng de yǒng

    - Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 陵墓 língmù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Fú , Póu
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYTR (水卜廿口)
    • Bảng mã:U+6DAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao