Đọc nhanh: 涔涔 (sầm sầm). Ý nghĩa là: ròng ròng; rả rích; tầm tã; dầm dề; giàn giụa; ràn rụa; đầm đìa; nhễ nhại, trời âm u, buồn rầu; ủ dột; u sầu. Ví dụ : - 汗涔涔下。 mồ hôi nhễ nhại. - 泪水涔涔。 nước mắt đầm đìa
涔涔 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ròng ròng; rả rích; tầm tã; dầm dề; giàn giụa; ràn rụa; đầm đìa; nhễ nhại
形容汗、泪、水等不断地流下
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
✪ 2. trời âm u
形容天色阴沉
✪ 3. buồn rầu; ủ dột; u sầu
形容胀痛或烦闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涔涔
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
涔›