涔涔 céncén
volume volume

Từ hán việt: 【sầm sầm】

Đọc nhanh: 涔涔 (sầm sầm). Ý nghĩa là: ròng ròng; rả rích; tầm tã; dầm dề; giàn giụa; ràn rụa; đầm đìa; nhễ nhại, trời âm u, buồn rầu; ủ dột; u sầu. Ví dụ : - 汗涔涔下。 mồ hôi nhễ nhại. - 泪水涔涔。 nước mắt đầm đìa

Ý Nghĩa của "涔涔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涔涔 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ròng ròng; rả rích; tầm tã; dầm dề; giàn giụa; ràn rụa; đầm đìa; nhễ nhại

形容汗、泪、水等不断地流下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汗涔涔 hàncéncén xià

    - mồ hôi nhễ nhại

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 涔涔 céncén

    - nước mắt đầm đìa

✪ 2. trời âm u

形容天色阴沉

✪ 3. buồn rầu; ủ dột; u sầu

形容胀痛或烦闷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涔涔

  • volume volume

    - 汗涔涔 hàncéncén xià

    - mồ hôi nhễ nhại

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 涔涔 céncén

    - nước mắt đầm đìa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Cén , Qián , Zàn
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUON (水山人弓)
    • Bảng mã:U+6D94
    • Tần suất sử dụng:Thấp