Đọc nhanh: 测深锤 (trắc thâm chuỳ). Ý nghĩa là: dây dọi đo độ sâu; đồ dò.
测深锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây dọi đo độ sâu; đồ dò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测深锤
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
深›
锤›