Đọc nhanh: 流里流气 (lưu lí lưu khí). Ý nghĩa là: chủ nghĩa côn đồ, chủ nghĩa om sòm.
流里流气 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa côn đồ
hooliganism
✪ 2. chủ nghĩa om sòm
rowdyism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流里流气
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 局 里面 相信 这是 某种 人才外流
- Cơ quan cho rằng đó là một kiểu chảy máu chất xám.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
流›
里›