Đọc nhanh: 流目 (lưu mục). Ý nghĩa là: để mắt người ta đi đảo.
流目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mắt người ta đi đảo
to let one's eyes rove
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流目
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 每个 项目 都 有 一个 流水 记录
- Mỗi dự án đều có một hồ sơ dòng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
目›