Đọc nhanh: 流标 (lưu tiêu). Ý nghĩa là: (của một cuộc đấu giá) không thể kết luận.
流标 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một cuộc đấu giá) không thể kết luận
(of an auction) to be inconclusive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流标
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
流›