Đọc nhanh: 流居 (lưu cư). Ý nghĩa là: sống lưu vong.
流居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống lưu vong
to live in exile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流居
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
流›