Đọc nhanh: 泰西 (thái tây). Ý nghĩa là: Âu Châu; phương Tây. Ví dụ : - 泰西各国 các nước Châu Âu.
✪ 1. Âu Châu; phương Tây
旧时指西洋 (主要指欧洲)
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
西›