Đọc nhanh: 泥质 (nê chất). Ý nghĩa là: bùn lầy.
泥质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn lầy
muddy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥质
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
质›