Đọc nhanh: 沙梨橄栏 (sa lê cảm lan). Ý nghĩa là: Quả cóc (hoa quả).
沙梨橄栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cóc (hoa quả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙梨橄栏
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
梨›
橄›
沙›