xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kinh sợ; sợ sệt, ồn ào náo nhiệt; khí thế hung dữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kinh sợ; sợ sệt

恐惧

✪ 2. ồn ào náo nhiệt; khí thế hung dữ

同'讻'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:丶丶丨ノフノ丶フ丨
    • Thương hiệt:PPUK (心心山大)
    • Bảng mã:U+605F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp