Đọc nhanh: 永济 (vĩnh tế). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yongji ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yongji ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi
Yongji county level city in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永济
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 人少 了 不济事
- ít người làm không được chuyện.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 人才济济
- nhiều nhân tài.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
济›