Đọc nhanh: 水烟 (thuỷ yên). Ý nghĩa là: thuốc lào.
水烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lào
用水烟袋抽的细烟丝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
烟›