部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hợi】
Đọc nhanh: 氦 (hợi). Ý nghĩa là: hê-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu là He.).
氦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hê-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu là He.)
气体元素,符号 He (helium) 无色无臭无味,在大气中含量极少,化学性质极不活泼可用来填充灯泡和霓虹灯管,也用来制造泡沫塑料液态的氦常用作冷却剂通称氦气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氦
氦›
Tập viết