部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hại.hạt】
Đọc nhanh: 嗐 (hại.hạt). Ý nghĩa là: ôi; chà (thán từ, biểu thị xót xa hoặc luyến tiếc). Ví dụ : - 嗐!他怎么病成这个样子。 ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
✪ 1. ôi; chà (thán từ, biểu thị xót xa hoặc luyến tiếc)
叹词,表示伤感、惋惜、悔恨等
- 嗐 hài 他 tā 怎么 zěnme 病 bìng 成 chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi
- ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗐
嗐›
Tập viết