hài
volume volume

Từ hán việt: 【hại.hạt】

Đọc nhanh: (hại.hạt). Ý nghĩa là: ôi; chà (thán từ, biểu thị xót xa hoặc luyến tiếc). Ví dụ : - !他怎么病成这个样子。 ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ôi; chà (thán từ, biểu thị xót xa hoặc luyến tiếc)

叹词,表示伤感、惋惜、悔恨等

Ví dụ:
  • volume volume

    - hài 怎么 zěnme bìng chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hài 怎么 zěnme bìng chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hài
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJQR (口十手口)
    • Bảng mã:U+55D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp