dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đông】

Đọc nhanh: (đông). Ý nghĩa là: Ra-đon (nguyên tố hoá học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ra-đon (nguyên tố hoá học)

气体元素,符号Rn (radon) 无色,在大气中含量极少,有放射性,用来治疗恶性肿瘤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノ一一フノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHEY (人弓竹水卜)
    • Bảng mã:U+6C21
    • Tần suất sử dụng:Thấp