部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đông】
Đọc nhanh: 氡 (đông). Ý nghĩa là: Ra-đon (nguyên tố hoá học).
氡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ra-đon (nguyên tố hoá học)
气体元素,符号Rn (radon) 无色,在大气中含量极少,有放射性,用来治疗恶性肿瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氡
氡›
Tập viết