Đọc nhanh: 气道 (khí đạo). Ý nghĩa là: ống dẫn khí, sự qua lại, ống khói.
气道 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẫn khí
air duct
✪ 2. sự qua lại
air passage
✪ 3. ống khói
flue
✪ 4. đường hô hấp
respiratory tract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气道
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
道›