Đọc nhanh: 气话 (khí thoại). Ý nghĩa là: những lời giận dữ, cái gì đó nói trong lúc tức giận.
气话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những lời giận dữ
angry words
✪ 2. cái gì đó nói trong lúc tức giận
sth said in the moment of anger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 他 有 气喘病 , 说话 很 费力
- anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
- 他 听 了 这种 不三不四 的话 非常 气愤
- anh ấy nghe mấy câu nói chẳng ra gì này vô cùng căm phẫn.
- 他 用 随意 的 口气 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu tùy ý.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 他 说话 时 的 焰 气 让 人 反感
- Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.
- 他 用 柔和 的 语气 说话
- Anh nói với giọng nhẹ nhàng.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
话›