Đọc nhanh: 气举采汕 (khí cử thái sán). Ý nghĩa là: Khai thác dầu bằng phương pháp gaslift.
气举采汕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khai thác dầu bằng phương pháp gaslift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气举采汕
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 采用 举手表决 方式
- Áp dụng cách giơ tay biểu quyết
- 他 的 举动 很大 气
- Hành động của anh ấy rất hào phóng.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 蒸气 加湿器 之所以 常为 人们 所 采用 , 主要 是 由于 它 很 简单
- Sở dĩ máy tạo độ ẩm bằng hơi nước thường được mọi người sử dụng chủ yếu vì nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
气›
汕›
采›