sào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phiền muộn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phiền muộn

〖毷氉〗 (màosào) 烦恼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ一一フ
    • Thương hiệt:RDHQU (口木竹手山)
    • Bảng mã:U+6C09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp