mào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phiền não.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiền não

毷氉: (màosào) :烦恼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Máo , Mạo
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一ノ一一フ
    • Thương hiệt:AUHQU (日山竹手山)
    • Bảng mã:U+6BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp