部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cầu】
Đọc nhanh: 毬 (cầu). Ý nghĩa là: quả bóng.
毬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng
ball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毬
毬›
Tập viết