yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【duyện.duyễn】

Đọc nhanh: (duyện.duyễn). Ý nghĩa là: họ Yan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Yan

surname Yan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Duyễn , Duyện
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIHU (水戈竹山)
    • Bảng mã:U+6C87
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp