部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 殠 (_). Ý nghĩa là: hôi; thối; mùi khó ngửi; khắm; ôi.
殠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôi; thối; mùi khó ngửi; khắm; ôi
难闻同'臭'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殠
殠›
Tập viết