chòu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hôi; thối; mùi khó ngửi; khắm; ôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôi; thối; mùi khó ngửi; khắm; ôi

难闻同'臭'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chòu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Thương hiệt:MNHUK (一弓竹山大)
    • Bảng mã:U+6BA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp