wēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mất cảm giác, buồn bực; khó chịu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất cảm giác

突然失去知觉

✪ 2. buồn bực; khó chịu

心闷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốt
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一一丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:MNWOT (一弓田人廿)
    • Bảng mã:U+6B9F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp