Đọc nhanh: 此屋招租 (thử ốc chiêu tô). Ý nghĩa là: Nhà này cho thuê.
此屋招租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà này cho thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此屋招租
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 他 没有 跟 别人 打招呼 , 一径 走进 屋里
- anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
招›
此›
租›