• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Qua (戈) Phỉ (韭)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tiêm
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰木韱
  • Thương hiệt:DOIM (木人戈一)
  • Bảng mã:U+6AFC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 櫼

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 櫼 theo âm hán việt

櫼 là gì? (Tiêm). Bộ Mộc (+17 nét). Tổng 21 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 櫼