部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp】
Đọc nhanh: 囝 (nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp). Ý nghĩa là: con trai, con cái.
囝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con trai
儿子
✪ 2. con cái
儿女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囝
囝›
Tập viết