jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp】

Đọc nhanh: (nguyệt.nga.cưỡng.niên.kiển.tể.nam.niếp). Ý nghĩa là: con trai, con cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con trai

儿子

✪ 2. con cái

儿女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Nān
    • Âm hán việt: Cưỡng , Kiển , Nam , Nga , Nguyệt , Niên , Niếp , Tể
    • Nét bút:丨フフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WND (田弓木)
    • Bảng mã:U+56DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp