kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khôi】

Đọc nhanh: (khôi). Ý nghĩa là: sao Bắc Đẩu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao Bắc Đẩu

北斗星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHIJ (木竹戈十)
    • Bảng mã:U+6AC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp