部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quỳ】
Đọc nhanh: 夔 (quỳ). Ý nghĩa là: Quỳ Châu (tên phủ cũ, nay là huyện Phong Tiết, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc), họ Quỳ, quỳ (một loại côn trùng có hình dạng giống rồng trong truyền thuyết xưa).
夔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Quỳ Châu (tên phủ cũ, nay là huyện Phong Tiết, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
夔州. 旧府名,府治在今四川奉节
✪ 2. họ Quỳ
姓
✪ 3. quỳ (một loại côn trùng có hình dạng giống rồng trong truyền thuyết xưa)
古代传说中一种像龙的独脚怪兽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夔
夔›
Tập viết