kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ】

Đọc nhanh: (quỳ). Ý nghĩa là: Quỳ Châu (tên phủ cũ, nay là huyện Phong Tiết, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc), họ Quỳ, quỳ (một loại côn trùng có hình dạng giống rồng trong truyền thuyết xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Quỳ Châu (tên phủ cũ, nay là huyện Phong Tiết, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

夔州. 旧府名,府治在今四川奉节

✪ 2. họ Quỳ

✪ 3. quỳ (một loại côn trùng có hình dạng giống rồng trong truyền thuyết xưa)

古代传说中一种像龙的独脚怪兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+18 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TCHE (廿金竹水)
    • Bảng mã:U+5914
    • Tần suất sử dụng:Trung bình