lǐn
volume volume

Từ hán việt: 【lẫm】

Đọc nhanh: (lẫm). Ý nghĩa là: đòn tay; đòn nóc, lẫm; như "lẫm thóc". Ví dụ : - 一根檩条。 một đòn tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đòn tay; đòn nóc

架在屋架或山墙上面用来支持椽子或屋面板的长条形构件也叫桁或檩条

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

✪ 2. lẫm; như "lẫm thóc"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWF (木卜田火)
    • Bảng mã:U+6AA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp