部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lẫm】
Đọc nhanh: 檩 (lẫm). Ý nghĩa là: đòn tay; đòn nóc, lẫm; như "lẫm thóc". Ví dụ : - 一根檩条。 một đòn tay.
檩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đòn tay; đòn nóc
架在屋架或山墙上面用来支持椽子或屋面板的长条形构件也叫桁或檩条
- 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo
- một đòn tay.
✪ 2. lẫm; như "lẫm thóc"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檩
檩›
Tập viết