volume volume

Từ hán việt: 【lỗ】

Đọc nhanh: (lỗ). Ý nghĩa là: Lu-tê-xi; kí hiệu: Lu, giũa; như "cái giũa; mài giũa" giuã; mài giũa" lỗ; như "lỗ (chất lutecium (Lu))" trổ; như "chạm trổ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lu-tê-xi; kí hiệu: Lu

金属元素, 符号: Lu (lutetium) 是一种稀土金属银白色, 质软用于原子能工业

✪ 2. giũa; như "cái giũa; mài giũa" giuã; mài giũa" lỗ; như "lỗ (chất lutecium (Lu))" trổ; như "chạm trổ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNWA (重金弓田日)
    • Bảng mã:U+9565
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp