zēng
volume volume

Từ hán việt: 【tằng.tăng】

Đọc nhanh: (tằng.tăng). Ý nghĩa là: ngự trên đầu cọc gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngự trên đầu cọc gỗ

dwelling on top of wooden stakes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Céng , Zēng
    • Âm hán việt: Tăng , Tằng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCWA (木金田日)
    • Bảng mã:U+6A67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp