部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tằng.tăng】
Đọc nhanh: 橧 (tằng.tăng). Ý nghĩa là: ngự trên đầu cọc gỗ.
橧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự trên đầu cọc gỗ
dwelling on top of wooden stakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橧
橧›
Tập viết