xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cây lớn (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cây lớn (cổ xưa)

a type of big tree (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+16 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
    • Thương hiệt:DTLX (木廿中重)
    • Bảng mã:U+6AF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp