部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sàm】
Đọc nhanh: 欃 (sàm). Ý nghĩa là: sao chổi, cây đàn hương (Santalum album), một loại cây ở Nepal sản xuất dầu thơm có giá trị.
欃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao chổi
comet
✪ 2. cây đàn hương (Santalum album), một loại cây ở Nepal sản xuất dầu thơm có giá trị
sandalwood (Santalum album), a Nepalese tree producing valuable fragrant oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欃
欃›
Tập viết