chán
volume volume

Từ hán việt: 【sàm】

Đọc nhanh: (sàm). Ý nghĩa là: sao chổi, cây đàn hương (Santalum album), một loại cây ở Nepal sản xuất dầu thơm có giá trị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sao chổi

comet

✪ 2. cây đàn hương (Santalum album), một loại cây ở Nepal sản xuất dầu thơm có giá trị

sandalwood (Santalum album), a Nepalese tree producing valuable fragrant oil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNRI (木弓口戈)
    • Bảng mã:U+6B03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp