ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhị.nhuỵ】

Đọc nhanh: (nhị.nhuỵ). Ý nghĩa là: rủ xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rủ xuống

形容下垂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPPD (心心心木)
    • Bảng mã:U+6A64
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp